a. Nhận dạng sản phẩm
Stt | Tên sản phẩm | Model | Hình Ảnh |
1 | Kẹp giữ ống Điện Quang ĐQ CA MC16 100 (đường kính 16mm) | ĐQ CA MC16 100 |
|
2 | Kẹp giữ ống Điện Quang ĐQ CA MC20 100 (đường kính 20mm) | ĐQ CA MC20 100 | |
3 | Kẹp giữ ống Điện Quang ĐQ CA MC25 100 (đường kính 25mm) | ĐQ CA MC25 100 | |
4 | Kẹp giữ ống Điện Quang ĐQ CA MC32 100 (đường kính 32mm) | ĐQ CA MC32 100 | |
5 | Kẹp giữ ống Điện Quang ĐQ CA MC40 50 (đường kính 40mm) | ĐQ CA MC40 50 |
b. Kích thước sản phẩm
STT | Model | Kích thước (mm) | |||
d | H | A | B | ||
1 | ĐQ CA MC16 100 | 15.5 ± 0.3 | 20.5 ± 0.5 | 21.0 ± 0.5 | 11.8 ± 0.5 |
2 | ĐQ CA MC20 100 | 19.8 ± 0.3 | 24.5 ± 0.5 | 26.0 ± 0.5 | 11.8 ± 0.5 |
3. | ĐQ CA MC25 100 | 25.0 ± 0.3 | 29.0 ± 0.5 | 31.7 ± 0.5 | 12.7 ± 0.5 |
4 | ĐQ CA MC32 100 | 30.0 ± 0.3 | 34.0 ± 0.5 | 37.5 ± 0.5 | 15.0 ± 0.5 |
5 | ĐQ CA MC40 50 | 38.0 ± 0.3 | 41.4 ± 0.5 | 47.7 ± 0.5 | 17.8 ± 0.5 |
c. Ứng dụng
Dùng để kẹp giữ cố định các ống luồn lên tường, trần nhà.v.v
d. Quy cách đóng gói
Đóng gói trong túi nylon + tem giấy theo quy cách:
STT | Model | Quy cách đóng gói (cái/túi nylon) | Kích thước túi nylon (mm) | Kích thước tem giấy |
1 | ĐQ CA MC16 100 | 100 | 200 x 300 | 130 x 100 mm (dài x rộng) |
2 | ĐQ CA MC20 100 | 100 | 200 x 300 | |
3 | ĐQ CA MC25 100 | 100 | 250 x 350 | |
4 | ĐQ CA MC32 100 | 100 | 250 x 350 | |
5 | ĐQ CA MC40 50 | 50 | 250 x 350 |
Chưa có review.