Kích thước / Dimension | Đơn vị / Unit | Giá trị / Value |
L1 | mm | 81 ± 0.5 |
L2 | mm | 74 ± 0.5 |
L3 | mm | 53 ± 0.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số điện/ Electrical Specifications | Đóng gói / Packing | ||||
Điện áp danh định | Rated Voltage | 400 V~ | Kích thước thùng | Dimensions of Master box | (425 x 235 x 330) mm |
Tần số danh định | Rated Frequency | 50 / 60 Hz | Kích thước hộp | Dimensions of Color box | (222 x 79 x 78) mm |
Dòng điện danh định | Rated current | 32A, 40A, 50A, 63A | Quy cách | Packing way | 4 cái/ hộp 4 pcs/ box |
Khả năng ngắn mạch danh định | Rated short-circuit capacity | 4500 A | 80 cái/ thùng 80 pcs/ carton | ||
Số cực | Number of poles | 3 | Thông số khác / Other Specifications | ||
Cấp năng lượng | Energy class | 3 | Trọng lượng | Net weight | 248 ± 2 g |
Dải dòng điện cắt tức thời | Range of instantaneous tripping current | Kiểu C Type C |
|
|
|
Chưa có review.