Kích thước / Dimension | Đơn vị / Unit | Giá trị / Value |
L1 | mm | 81 ± 0.5 |
L2 | mm | 73 ± 0.5 |
L3 | mm | 18 ± 0.5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số điện/ Electrical Specifications | Đóng gói / Packing | ||||
Điện áp danh định | Rated Voltage | 230/400 V~ | Kích thước thùng | Dimensions of Master box | (455 x 235 x 335) ± 2 mm |
Tần số danh định | Rated Frequency | 50/60 Hz | Kích thước hộp | Dimensions of Color box | (222 x 87 x 78) ± 1 mm |
Dòng điện danh định | Rated current | 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A | Quy cách | Packing way | 12 cái/ hộp 12 pcs/ box |
Khả năng ngắn mạch danh định | Rated short-circuit capacity | 4500 A | 240 cái/ thùng 240 pcs/ carton | ||
Số cực | Number of poles | 1 | Thông số khác / Other Specifications | ||
Cấp năng lượng | Energy class | 3 | Trọng lượng | Net weight | 82 ± 2 g |
Dải dòng điện cắt tức thời | Range of instantaneous tripping current | Kiểu C Type C |
|
|
|
Chưa có review.