ỨNG DỤNG/ APPLICATIONS
ĐẶC ĐIỂM/ FEATURES
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Model | PROTECTOR 1 - 118 |
Công suất (W) | Phù hợp lắp với 1 bóng Tube |
Hệ số công suất (PF) | -NA- |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | -NA- |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | -NA- |
Tổng quang thông (lm) | -NA- |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | -NA- |
Góc phát quang (Beam Angle) | 120 độ |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | IP54 |
Chỉ số va đập (IK) | Liên hệ |
Tuổi thọ (hrs) | -NA- |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | Phù hợp tiêu chuẩn phòng nổ: Ex d IIB T4 Gb Phù hợp lắp các khu vực phòng nổ theo Thông tư của Bộ Công Thương |
Nhãn năng lượng | -NA- |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | L1320 x H145 |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | Liên hệ |
Công năng chiếu sáng | Chiếu sáng khu vực có nguy cơ cháy nổ |
Chủng loại | Máng đèn phòng nổ |
Vật liệu thân đèn | Vỏ đúc bằng hợp kim nhôm với bề mặt phun nhựa tĩnh điện cao thế. Khung bảo vệ bằng thép không gỉ Thân đèn là ống thủy tinh, chịu lực, |
Ứng dụng đề xuất | Máng đèn phòng nổ |
Thời gian bảo hành | Từ 24 tháng |
Chưa có review.