|
|
|
|
|
|
|
|
Thông số khác / Other Specifications | Đóng gói / Packing | ||||
|
|
| Kích thước thùng | Dimensions of Master box | (570 x 365 x 280) ± 1 mm |
|
|
| Kích thước hộp | Dimensions of Color box | (265 x 175 x 90) ± 2 mm |
|
|
| Quy cách | Packing way | 10 cái / hộp. 10 pcs/ color box. |
Kích thước (mm) | Dimension (mm) | - | 12 hộp / thùng. 10 color boxes/ carton box. | ||
|
Chưa có review.