THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT
Model | ORTEGA 4 - 30865 L300 HPF |
Công suất (W) | 30W (điện áp 110-240VAC) |
Hệ số công suất (PF) | PF ≥0.9 (Option PF ≥0.95) |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | Daylight (6500K) - Option: 3000K - 4000K - 5000K |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | 80 lm/W |
Tổng quang thông (lm) | 2.400 lm |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | ≥ 120 |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | IP20 |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | L70 @30.000h |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | Kích thước cạnh 300 x 300, Chiều cao (H)=32 |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | Văn phòng (phòng họp/ hội nghị), nhà ở, |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | Thân đèn làm bằng nhôm, sơn tĩnh điện |
Ứng dụng đề xuất | Văn phòng (phòng họp/ hội nghị), Nhà ở |
Thời gian bảo hành | Từ 24 tháng |
Chưa có review.