THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT
Model | ĐQ LRD10 07765 95 |
Công suất (W) | 7w (điệp áp 220 VAC) |
Hệ số công suất (PF) | PF ≥0.5 (Option PF≥0.9) |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | Daylight (Option Warmwhite/Coolwhite) |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | 90 lm/w |
Tổng quang thông (lm) | 630 lm |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | Ra ≥80 |
Góc phát quang (Beam Angle) | 50 0 |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | L70 @30.000h |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | Đường kính D117xH52xKhoét lỗ 95mm |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | Đèn Downlight, điều chỉnh được hướng chiếu |
Chủng loại | Downlight |
Vật liệu thân đèn | Thân đèn làm bằng chống cháy |
Ứng dụng đề xuất | Chiếu sáng Nhà ở căn hộ, Văn phòng |
Thời gian bảo hành | Từ 24 tháng |
Chưa có review.