Model | |
Công suất (W) | 24W |
Hệ số công suất (PF) | PF ≥0. (option PF ≥0.9) |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | 3000K |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | 80 lm/W |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | |
Góc phát quang (Beam Angle) | ≥ 120 |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | IP20 |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | Kích thước cạnh (W1)=300 x 300, Khoét lỗ Vuông (W2)=150 x 150, Chiều co (H)=15 |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | văn phòng (phòng họp/ hội nghị), nhà ở, |
Chủng loại | |
Ứng dụng đề xuất | văn phòng (phòng họp/ hội nghị), nhà ở |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Chưa có review.