a. Nhận dạng sản phẩm
Stt | Tên sản phẩm | Model | Hình Ảnh |
1 | Hộp nối tròn Điện Quang ĐQ CA 2JB16 10 (2 ngã thẳng, đường kính 16mm) | ĐQ CA 2JB16 10 |
|
2 | Hộp nối tròn Điện Quang ĐQ CA 2JB20 10 (2 ngã thẳng, đường kính 20mm) | ĐQ CA 2JB20 10 | |
3 | Hộp nối tròn Điện Quang ĐQ CA 2JB25 10 (2 ngã thẳng, đường kính 25mm) | ĐQ CA 2JB25 10 |
b. Kích thước sản phẩm
STT | Model | Kích thước (mm) | ||||
d | t | A | B | C | ||
1 | ĐQ CA 2JB16 10 | Ø 16.1 ± 0.2 | 1.7 ± 0.2 | 104.6 ± 0.5 | 31.5 ± 0.5 | Ø 65.3 ± 0.5 |
2 | ĐQ CA 2JB20 10 | Ø 20.4 ± 0.2 | 1.3 ± 0.2 | 107.4 ± 0.5 | 32.7 ± 0.5 | Ø 65.5 ± 0.5 |
3 | ĐQ CA 2JB25 10 | Ø 25.2 ± 0.2 | 1.7 ± 0.2 | 111.6 ± 0.5 | 31.5 ± 0.5 | Ø 65.2 ± 0.5 |
c. Ứng dụng
Dùng lằm đầu nối tiếp giữa 2 ống luồn dây điện, chứa các đầu nối của dây dẫn, hộp có nắp tháo rời thuận tiện cho thi công lắp đặt và sửa chữa dây dẫn bên trong.
d. Quy cách đóng gói
Đóng gói trong túi nylon + tem giấy theo quy cách:
STT | Model | Quy cách đóng gói (cái/túi nylon) | Kích thước túi nylon (mm) | Kích thước tem giấy |
1 | ĐQ CA 2JB16 10 | 10 | 250 x 350 | 130 x 100 mm (dài x rộng) |
2 | ĐQ CA 2JB20 10 | 10 | 250 x 350 | |
3 | ĐQ CA 2JB25 10 | 10 | 250 x 350 |
Chưa có review.