ỨNG DỤNG/ APPLICATIONS
* Phù hợp cho chiếu sáng trong môi trường ẩm ướt, bụi, …/ Suitable for the illumination of wet and dust environments, …
ĐẶC ĐIỂM/ FEATURES
* Sử dụng công nghệ LED hiệu suất cao/ Using LED technology high efficient.
* Tiết kiệm điện năng / Saving energy.
* Không chứa thủy ngân, thân thiện với môi trường / Does not contain mercury, environmentally friendly.
* Nhiệt độ màu/color temperatures: warmwhite, coolwhite, daylight.
* Độ bền cao, dễ sử dụng, dễ lắp đặt/ Stable, reliable, easy to install.
* Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn TCVN 7722-1 (IEC 60598-1), đạt tương thích điện từ EMC theo tiêu chuẩn TCVN 7186:2018 & CISPR 15:2018 được quy định bởi QCVN19.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT NỔI BẬT
Model | ĐQ WP04 1200 36 |
Công suất (W) | 36W (điện áp 180-265VAC) |
Hệ số công suất (PF) | PF >= 0.9 |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | 6500K/4000K/3000K |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | 85 lm/W |
Tổng quang thông (lm) | 3.060 lm |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | Ra ≥80 |
Góc phát quang (Beam Angle) | 1100 |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | IP65 |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | Brand Điện Quang/SSC/Sanan L70@50.000hrs - LM80 |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | L1200 x W50 x H50 |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | |
Trọng lượng đèn (kg) | |
Công năng chiếu sáng | Chiếu sáng chung. |
Chủng loại | Bộ đèn chống thấm. |
Vật liệu thân đèn | Nhựa chống cháy. |
Ứng dụng đề xuất | Chiếu sáng Nhà kho có độ ẩm cao/Nhà xưởng công nghiệp/Nhà xưởng chế biến Thủy sản (0 độ C đến 40 độ C). |
Thời gian bảo hành | từ 24 tháng |
Chưa có review.