Model | |
Công suất (W) | 18W |
Hệ số công suất (PF) | PF ≥ 0.5 (Option PF 0.9/0.95) |
Nhiệt độ màu (CCT) ± 10% | 6500K |
Hiệu suất sáng ± 10% (lm/w) | |
Tổng quang thông (lm) | |
Chỉ số hoàn màu (Ra/CRI) | Ra ≥ 80 |
Góc phát quang (Beam Angle) | 110 o |
Cấp bảo vệ bụi/nước (IP) | IP20 |
Chỉ số va đập (IK) | |
Tuổi thọ (hrs) | |
Thông số kỹ thuật đặc biệt | |
Nhãn năng lượng | |
Kích thước - đối với đèn hình vuông/chữ nhật (mm) ± 2mm | |
Kích thước - đối với đèn tròn, có lỗ khoét (mm) ± 2mm | D=223,H=32 |
Trọng lượng đèn (kg) | Vui lòng liên hệ |
Công năng chiếu sáng | |
Chủng loại | |
Vật liệu thân đèn | Nhôm tản nhiệt |
Ứng dụng đề xuất | Văn phòng, căn hộ - nhà ở |
Thời gian bảo hành | 24 tháng |
Chưa có review.